TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT THÔNG DỤNG
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng đa dạng hơn từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết thay vì những từ vựng đơn giản như: hot, cold…. Vì vậy, đừng bỏ qua bài chia sẻ từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây của Alibaba English để bỏ túi ngay cho mình những kiến thức hữu ích nhất nhé!
Xem thêm Tiếng anh về chủ đề thể thao
1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết
Khi nhắc tới thời tiết, nắng, mưa, gió, mây,… luôn là những từ được miêu tả đầu tiên trong câu nói. Vậy trong tiếng Anh, những từ vựng nào miêu tả tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc tới nhất?
- Climate /ˈklaɪ.mət/ : Khí hậu
- Sunny /ˈsʌn.i/ : Có nắng
- Partly sunny /’pɑːrtlɪ ˈsʌn.i/ : có nắng vài nơi
- Windy /’wɪndɪ/: Nhiều gió
- Dry /draɪ/: Khô
- Wet /wet/ : Ướt
- Mild /maɪld/ : Ôn hòa
- Humid /ˈhjuː.mɪd/ : Ẩm
- Wind Chill /wɪnd tʃɪl/: Gió rét
- Stormy /ˈstɔːr.mi/ : Có bão
- Sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/ : Ánh nắng
- Wind /wɪnd/: Gió
- Breeze /briːz/ : Gió nhẹ
- Gale /ɡeɪl/ : Gió giật
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/ : Mưa phùn
- Torrential rain /tɔːˈren.ʃəl reɪn/: Mưa lớn, nặng hạt
- Frost /frɑːst/ : Băng giá
- Clear /klɪr/ : trời xanh, không mây, trong
- Rainbow /ˈreɪn.boʊ/ : Cầu vồng
- Icy /ˈaɪ.si/ : Đóng băng
- Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ : U ám
- Raindrop /ˈreɪn.drɑːp/ : Hạt mưa
Từ vựng Tiếng anh về tình trạng thời tiết
2. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ
Khi miêu tả về thời tiết trong ngày thì các từ vựng miêu tả về nhiệt độ cũng không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu các từ chỉ nhiệt độ trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.
- Temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/: Nhiệt độ
- Degree /dɪˈɡriː/ : Độ
- Celsius /ˈsel.si.əs/ : Độ C
- Fahrenheit /ˈfer.ən.haɪt/ : Độ F
- Hot /hɑːt/ : Nóng
- Warm /wɔːrm/ : Ấm
- Cold /koʊld/ : Lạnh
- Chilly /ˈtʃɪl.i/ : Lạnh thấu xương
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/ : lạnh cóng, băng giá
Xem thêm 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUẦN ÁO PHỔ BIẾN NHẤT
3. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
Các hiện tượng thời tiết cũng luôn là những vấn đề bạn có thể bắt gặp mỗi ngày. Vì vậy đừng quên ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây để có thể vận dụng linh hoạt trong cuộc sống nhé.
Từ vựng Tiếng anh về hiện tượng thời tiết
- Tornado /tɔːrˈneɪ.doʊ/ : Lốc xoáy
- Flood /flʌd/ : Lũ, lụt, nạn lụt
- Tornado /tɔːrˈneɪ.doʊ/ : Lốc xoáy
Các kiểu thời tiết:
- Weather forecast /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/: Dự báo thời tiết
- Rain /reɪn/ : Mưa
- Snowy /snoʊ/ : Trời có tuyết rơi
- Cloudy /ˈklaʊ.di/ : Nhiều mây
- Fog – Foggy /fɑːɡ/ – /fɑːɡi/ : Có sương mù
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ : Chớp, tia chớp
- Thunder /ˈθʌn.dɚ/ : Sấm, sét
- Ice /aɪs/ : Băng
- Shower /ˈʃaʊ.ɚ/ : mưa rào
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết của Alibaba English. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức từ vựng về thời tiết của mình cũng như tự tin khi giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống. Đừng quên đón chờ những chia sẻ tiếp theo đến từ Alibaba English để bỏ túi cho mình những kiến thức mới lạ nhé
Nếu bạn muốn chinh phục tiếng Anh thì bọn mình có khóa học cho người mất gốc tại đây