THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN TRONG TIẾNG ANH

Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng nhất nằm trong bộ các thì Tiếng Anh cần phải biết. Trong Tiếng Anh, nếu mục đích Tiếng Anh của bạn chủ yếu là để giao tiếp hoặc làm những bài tập ở dạng đơn giản thì bài viết này chính là dành cho bạn.

I. Khái niệm

Thì tương lai đơn đầy đủ nhất từ A đến Z


– Thì tương lai đơn (Simple future tense) là một thì trong Tiếng Anh là một thì diễn tả hành động sẽ sảy ra sau một thời điểm nói, một hành động trong một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thêm nữa, thì tương lai đơn có thể được sử dụng để dự đoán một điều có thể xảy ra.

II. Cấu trúc thì tương lai đơn

  • Ký hiệu
    S: Subject (chủ ngữ)
    V: Verb (Động từ)
  • Cấu trúc
    (+) S + will/shall + V (nguyên thể)
    (-)  S + will/shall not + V (nguyên thể)
    (?) Will/shall + S + V
  • Ví dụ
    I will come back soon (tôi sẽ quay về sớm thôi).
    I won’t eat this food anymore (tôi sẽ không ăn món này nữa).
    Will they accept my suggestion? (họ sẽ đồng ý yêu cầu của tôi chứ

  • Lưu ý:

– Trong thì tương lai đơn, chúng ta dùng “ ‘ll” ngay sau chủ ngữ nếu muốn viết tắt. Ex: I’ll send you a letter later. (tôi sẽ gửi cho bạn lá thư sau).

– Cụm “will not” có thể viết tắt thành won’t /wəʊnt.
Ex: She won’t come unless you invite her (Cô ấy sẽ không đến trừ khi bạn mời).
      I won’t stay at the hotel. (tôi sẽ không ở khách sạn)

III. Dấu hiệu nhận biết

Thông thường, trong các câu ở thì tương lai đơn thường xuất hiện:

  • Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
    – In + thời gian trong tương lai (in 3 days: trong 3 ngày nữa).
    – Tomorrow (ngày mai).
    – Next + thời gian (Next year: năm tới)
  • Trong câu có các động từ chỉ quan điểm
    – Think/ believe/ suppose/ …: Nghĩ/ tin/ cho là
    Ex: I think it will rain (tôi nghĩ trời sẽ mưa).
    – Perhaps: Có lẽ
    Ex: Perhaps we will we will be late for the meeting (Có lẽ chúng ta sẽ bị muộn buổi họp).

IV. Cách sử dụng thì tương lai đơn

Cách sử dụng thì tương lai đơn
  • Diễn tả một hành động vừa quyết định/ ý định nhất thời tại thời điểm nói.
    Ex: I’m tired, I will take a day off (Tôi thấy mệt, tôi sẽ nghỉ một ngày)
  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ
    Ex: I think he won’t come to the class (tôi nghĩ anh ấy sẽ không đến lớp đâu).
    Ex: I suppose that my father will recover soon (tôi tin rằng bố tôi sẽ bình phục sớm thôi).
  • Đưa ra lời đề nghị, lời mời, yêu cầu
    Ex: Will you marry me? (Em sẽ cưới anh chứ?)
  • Dùng trong câu điều kiện loại một
    Ex: If you come here, I will make you a cake (nếu bạn đến đây, tôi sẽ làm cho bạn một chiếc bánh).

V. Một số bài tập về thì tương lai đơn

Bài 1. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

1. If it rains, he (stay)____ at home.
2. In two days, I (know)_____ my results.
3. I think he (not come)____________back his hometown.
4. I (finish)______ my report in 2 days.
5. We believe that she (recover) from her illness soon.

Bài 2: Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh

1. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam
2. they / come/ tomorrow?
3. rains/ it/ he/ home/ if/ stay.
4. I’m/ she /able/ afraid/ to/ be/ come/ to/ party/ the/ not.
5.You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.

Trên đây, Alibaba đã giúp bạn hệ thống lại kiến thức về phần thì tương lai đơn, hy vọng với phần kiến thức này, bạn sẽ nắm rõ được cách dùng, cấu trúc cũng như là áp dụng được thì tương lai đơn vào bài tập cũng như giao tiếp.
Bạn cũng có thể xem thêm các kiến thức về các thì khác:
Tham gia cộng đồng học Tiếng Anh miễn phí để nhận tài liệu, tham khảo các bài viết hữu ích bằng cách theo dõi Alibaba nhé.

VI. Đáp án

Bài 1:

1. will stay
2. will know
3. won’t come
4. will finish
5. will recover

Bài 2:

1. If you don’t study hard, you won’t pass final exam.
2. Will you come tomorrow?
3. If it’s rain, he will stay at home.
4. I’m afraid she won’t be able to come to the party.
5. You look so tired, I will bring you something to eat.

TỔNG KẾT

Hình ảnh này chưa có thuộc tính alt; tên tệp của nó là 8SnuaR8FJSfhoXZQh76D8VG_EsVCx-WyozQVzQ0zR6XWHAZj07M-pon906eslRzZ8QMj-7YCnUDWNg3uPS9hJ9fVuxfUwhQWGeg9LtTnJLvYEqFdMlMnlEfQ1-QWKwqesPRbq724

Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học của Alibaba tại (chèn link) để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất. Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!

Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học cho người mất gốc với phương pháp học cực kỳ năng động và trẻ trung tại Alibaba nhé ^^

Cảm ơn các bạn và hẹn gặp lại các bạn ở những bài tiếp theo nhé!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH

Trong các bài thi cũng như trong giao tiếp thường ngày, rất dễ để bạn có thể bắt gặp những từ đồng nghĩa giống với từ mà bạn đã biết trước đó. Việc sử dụng những từ đồng nghĩa này sẽ giúp ta tránh lặp lại các từ quá nhiều lần, phù hợp hơn với từng mục đích sử dụng. Hôm nay Alibaba sẽ giúp bạn trở nên “master” hơn trong việc sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng anh nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP THÔNG DỤNG

Tất tần tật từ vựng về chủ đề nghề nghiệp tiếng Anh, bạn hãy cố gắng ghi nhớ nhé!

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TRONG TIẾNG ANH MỌI NGƯỜI NÊN BIẾT

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là loại từ rất quen thuộc mà bạn sẽ phải bắt gặp trong bài học tiếng Anh đầu tiên.

CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

“cụm Danh Từ” trong tiếng Anh cũng xuất hiện khá thường xuyên và đôi khi mọi người không để ý đến sự xuất hiện của nó. Vậy hôm nay chúng ta hãy cùng Alibaba tìm hiểu phần kiến thức về cụm danh từ và các thành phần của cụm danh từ này nhé.

FIGHTING LÀ GÌ?

“Fighting”, 1 từ mà có thể các bạn đã nghe thấy khá nhiều trong cuộc sống của chúng ta, nhưng có thể bạn chưa hiểu rõ “fighting” thực sự là gì? Hãy cùng Alibaba tìm hiểu ngay nhé.