50 CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀY CÓ PHỤ ĐỀ
Tiếng Anh giao tiếp giờ đây đã trở thành nhân tố không thể thiếu trong cuộc sống hội nhập, không nói được tiếng Anh thì bạn đã mất đi rất nhiều cơ hội của chính mình.
Nếu bạn mong muốn học tiếng Anh giao tiếp có phụ đề, với các chủ đề tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thì đừng bỏ qua bài viết này của Alibaba nhé.

PART 1
Great! /greɪt!/ Tuyệt quá!
Come on! /kʌm ɒn!/ Thôi nào!
Me too. /miː tuː./ Tôi cũng vậy.
Not bad. /nɒt bæd./ Cũng không tệ.
Just kidding! /ʤʌst ˈkɪdɪŋ!/ Đùa thôi mà!
That’s funny. /ðæts ˈfʌni./ Thật buồn cười.
That’s life. /ðæts laɪf./ Cuộc sống mà.
Come in! /kʌm ɪn!/ Mời vào!
Damn it! /dæm ɪt!/ Khốn nạn thật!
Let’s go! /lɛts gəʊ!/ Đi nào!
Hurry up! /ˈhʌri ʌp!/ Nhanh lên!
Shut up! /ʃʌt ʌp!/ Im đi!
Stop it! /stɒp ɪt!/ Ngừng lại đi!
Don’t worry. /dəʊnt ˈwʌri./ Đừng lo lắng.
Really? /ˈrɪəli?/ Thật à?
Are you sure? /ɑː juː ʃʊə?/ Bạn có chắc không?
Congratulations! /kənˌgrætjʊˈleɪʃənz!/ Chúc mừng!
Well done! /wɛl dʌn!/ Làm tốt lắm!
Good luck! /gʊd lʌk!/ Chúc may mắn!
Never mind! /ˈnɛvə maɪnd!/ Không sao đâu.
What a pity! /wɒt ə ˈpɪti!/ Tiếc quá!
Of course. /ɒv kɔːs./ Tất nhiên rồi.
Of course not. /ɒv kɔːs nɒt./ Tất nhiên là không rồi.
That’s fine. /ðæts faɪn./ Vậy là được rồi.
That’s right. /ðæts raɪt./ Đúng rồi.
PART 2
-
Absolutely. /ˈæbsəluːtli./ Nhất định rồi.
That’s enough. /ðæts ɪˈnʌf./ Vậy là đủ rồi.
As soon as possible. /æz suːn æz ˈpɒsəbl./ Sớm nhất có thể.
It doesn’t matter. /ɪt dʌznt ˈmætə./ Không sao đâu.
It’s not important. /ɪts nɒt ɪmˈpɔːtənt./ Không quan trọng đâu.
It’s not worth it. /ɪts nɒt wɜːθ ɪt./ Không đáng đâu.
I’m in a hurry. /aɪm ɪn ə ˈhʌri./ Tôi đang vội.
I’ve got to go. /aɪv gɒt tuː gəʊ./ Tôi phải đi đây.
I’m going out. /aɪm ˈgəʊɪŋ aʊt./ Tôi đi ra ngoài chút.
Sleep well. /sliːp wɛl./ Ngủ ngon nhé.
Same to you. /seɪm tuː juː./ Bạn cũng vậy.
Thank you so much. /θæŋk juː səʊ mʌʧ./ Cảm ơn bạn rất nhiều.
-
I’m really sorry. /aɪm ˈrɪəli ˈsɒri./ Tôi rất xin lỗi.
Sorry I’m late. /ˈsɒri aɪm leɪt./ Xin lỗi vì đến muộn.
Sorry for the delay. /ˈsɒri fɔː ðə dɪˈleɪ./ Xin lỗi vì sự trì hoãn.
Take a seat. /teɪk ə siːt./ Xin mời ngồi.
Hang on a second. /hæŋ ɒn ə ˈsɛkənd./ Chờ một chút nhé.
Just a minute. /ʤʌst ə ˈmɪnɪt./ Chờ chút nhé.
Take your time. /teɪk jɔː taɪm./ Cứ từ từ cũng được.
Please be quiet. /pliːz biː ˈkwaɪət./ Xin hãy giữ trật tự.
Listen up! /ˈlɪsn ʌp!/ Hãy chú ý lắng nghe.
What’s the matter? /wɒts ðə ˈmætə?/ Có chuyện gì vậy?
Is everything Ok? /ɪz ˈɛvrɪθɪŋ ˈəʊˈkeɪ?/ Mọi chuyện đều ổn chứ?
What’s going on? /wɒts ˈgəʊɪŋ ɒn?/ Chuyện gì đang xảy ra vậy?
What happened? /wɒt ˈhæpənd?/ Đã có chuyện gì xảy ra vậy?
TỔNG KẾT
Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học của Alibaba tại (chèn link) để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất. Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!
Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học cho người mất gốc với phương pháp học cực kỳ năng động và trẻ trung tại Alibaba nhé ^^
Cảm ơn các bạn và hẹn gặp lại các bạn ở những bài tiếp theo nhé!